Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tương lai



noun
future

[tương lai]
prospective; future
Trong tương lai gần / xa
In the near/distant future
Quá khứ không thể thay đổi. Cái có thể thay đổi được là tương lai
We cannot change the past. What we can change is the future
Hãy hướng về tương lai!
Think of the future!; Look ahead to the future!
Tương lai thuộc về chúng ta
The future is ours
Bảo đảm tương lai cho ai
To make provision for somebody



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.